| Ngày đăng: 04-04-2018
KẾT QUẢ KỲ THI CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ANH VĂN TOEIC
Ngày thi: 21/01/2018
STT | Số vào sổ | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Điểm thi Môn | Tổng điểm | Ghi chú | Lớp | |
Đọc | Nghe | ||||||||
550 | Phan Trọng Hoài An | 10/1/1993 | Quảng Trị | 110 | 210 | 320 | VHH 7 | ||
2 | 5551 | Lê Tuyết Anh | 11/4/1996 | Tp HCM | 325 | 425 | 750 | DL 9 | |
3 | 5552 | Trần Vân Anh | 11/11/1995 | Hà Nam | 225 | 210 | 435 | VHH 8 | |
4 | 5553 | Quang Xuân Hoàng Anh | 8/12/1996 | Tp HCM | 305 | 215 | 520 | XB 9 | |
5 | 5554 | Sung Lê Hải Bằng | 4/11/1994 | Bà Rịa - VT | 70 | 145 | 215 | BT 6 | |
6 | 5555 | Phan Thị Bình | 7/2/1997 | Bình Định | 385 | 245 | 630 | XB 9 | |
7 | 5556 | Võ Phương Bình | 27/05/1996 | Quảng Ngãi | 110 | 195 | 305 | VHH 8 | |
8 | 5557 | Lê Quang Bình | 3/10/1995 | Bến Tre | 365 | 275 | 640 | VHH 8 | |
9 | 5558 | M' Bồi | 11/8/1994 | Lâm Đồng | 190 | 185 | 375 | BT 8 | |
10 | 5559 | Triệu Thị Chài | 26/03/1997 | Bắc Kạn | 240 | 275 | 515 | DT 8 | |
11 | 5560 | Nguyễn Thị Chinh | 9/12/1994 | Bình Định | 120 | 165 | 285 | TV 9 | |
12 | 5561 | Pinăng Thị Chuyển | 21/05/1996 | Ninh Thuận | 195 | 185 | 380 | TV 9 | |
13 | 5562 | Lê Thị Cúc | 3/10/1996 | Thanh Hóa | 130 | 170 | 300 | VHH 8 | |
14 | 5563 | Nguyễn Quốc Cường | 13/11/1996 | Côn Đảo | 200 | 300 | 500 | BT 8 | |
15 | 5564 | Lâm Xuân Đào | 2/12/1995 | Sóc Trăng | 120 | 150 | 270 | TT 3 | |
16 | 5565 | Đoàn Thị Đẹp | 10/10/1997 | PHú yên | 130 | 150 | 280 | QL 14 | |
17 | 5566 | Trần Thị Diệp | 4/1/1996 | Bình Định | 125 | 225 | 350 | XB 16 | |
18 | 5567 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 23/05/1997 | Bình Thuận | 325 | 395 | 720 | XB 9 | |
19 | 5568 | Lê Thị Thanh Diệu | 13/04/1997 | Gia Lai | 220 | 325 | 545 | TV 10 | |
20 | 5569 | Nguyễn Thị Kim Định | 6/9/1996 | Bình Định | 140 | 310 | 450 | DL 10 | |
21 | 5570 | Trần Hoàng Wi Thành Định | 28/09/1996 | Bình Thuận | 130 | 170 | 300 | TV 20 | |
22 | 5571 | Lâm Minh Du | 2/8/1991 | Bạc Liêu | 110 | 110 | 220 | QL 9 | |
23 | 5572 | Nguyễn Phan Kim Đức | 27/06/1995 | Tp HCM | 350 | 365 | 715 | TV 9 | |
24 | 5573 | Phạm Thị Thúy Dung | 19/10/1996 | Thanh Hóa | 260 | 330 | 590 | BT 8 | |
25 | 5574 | Tiêu Thị Nhạn Dung | 20/01/1995 | Quảng Ngãi | 100 | 310 | 410 | BT 8 | |
26 | 5575 | Mai Thùy Dung | 11/11/1996 | Hà Nam | 355 | 330 | 685 | TV 9 | |
27 | 5576 | Lê Thị Thùy Dung | 24/05/1997 | Tây Ninh | 120 | 135 | 255 | XB 9 | |
28 | 5577 | Nguyễn Thị Kim Dung | 12/9/1997 | Bình Định | 70 | 290 | 360 | XB 17 | |
29 | 5578 | Đoàn Thái Dương | 29/05/1997 | Bình Định | 330 | 365 | 695 | DL 10 | |
30 | 5579 | Nguyễn Hoàng Duy | 22/12/1996 | Tp HCM | 120 | 200 | 320 | QL 13 | |
31 | 5580 | Mai Thị Kim Duyên | 28/02/1997 | Gia Lai | 290 | 370 | 660 | XB 17 | |
32 | 5581 | Nguyễn Thị Kim Duyên | 16/06/1996 | PHú yên | 235 | 290 | 525 | VHH 8 | |
33 | 5582 | Phan Thị Ngọc Duyên | 18/10/1996 | TT Huế | 210 | 390 | 600 | TV 9 | |
34 | 5583 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 8/12/1997 | Đăk Lăk | 230 | 220 | 450 | DL 10 | |
35 | 5584 | Lý Thị Phương Em | 29/02/1997 | Kiên Giang | 225 | 195 | 420 | DL 10 | |
36 | 5585 | Phùng Thị Trường Giang | 8/10/1997 | Bến Tre | 90 | 215 | 305 | DL 19 | |
37 | 5586 | Huỳnh Thị Cẫm Giang | 10/12/1995 | Kiên Giang | 350 | 370 | 720 | VHH 8 | |
38 | 5587 | Nguyễn Thị Thùy Giang | 20/06/1997 | Tây Ninh | 170 | 170 | 340 | DL 10 | |
39 | 5588 | Nguyễn Tiền Giang | 1/4/1997 | Kiên Giang | 190 | 325 | 515 | XB 17 | |
40 | 5589 | Nguyễn Sơn Hà | 12/4/1995 | Đồng Nai | 195 | 280 | 475 | TT 3 | |
41 | 5590 | Phạm Nguyễn Kim Hân | 13/10/1996 | Tp HCM | 110 | 345 | 455 | BT 8 | |
42 | 5591 | Thân Thị Ngọc Hân | 9/10/1996 | Bình Định | 125 | 180 | 305 | DL 9 | |
43 | 5592 | Nguyễn Hứa Gia Hân | 30/11/1997 | Sóc Trăng | 180 | 270 | 450 | XB 9 | |
44 | 5593 | Lưu Vũ Ngọc Hân | 11/9/1996 | Đồng Tháp | 195 | 185 | 380 | TT 3 | |
45 | 5594 | Hồ Thị Ngọc Hằng | 17/08/1997 | Tp HCM | 310 | 240 | 550 | TV 10 | |
46 | 5595 | Lương Thị Mỹ Hằng | 5/2/1996 | Bà Rịa - VT | 180 | 195 | 375 | VHH 8 | |
47 | 5596 | Đào Thị Lệ Hằng | 10/1/1996 | Bình ĐỊnh | 110 | 165 | 275 | TV 9 | |
48 | 5597 | Phạm Thị Thúy Hằng | 3/5/1996 | Gia Lai | 195 | 230 | 425 | QL 9 | |
49 | 5598 | Bùi Thị Thu Hằng | 6/4/1995 | Thái Bình | 330 | 380 | 710 | XB 9 | |
50 | 5599 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/03/1997 | Thanh Hóa | 130 | 220 | 350 | QL 14 | |
51 | 5600 | Huỳnh Hải Hậu | 24/02/1995 | Bình Thuận | 260 | 290 | 550 | DT 7 | |
52 | 5601 | Nguyễn Thị Hậu | 7/6/1996 | Thanh Hóa | 280 | 315 | 595 | DL 9 | |
53 | 5602 | Trần Thanh Hậu | 4/12/1992 | Bà Rịa - VT | 95 | 270 | 365 | QL 9 | |
54 | 5603 | Trần Thị Minh Hiếu | 6/9/1996 | Phú Yên | 335 | 260 | 595 | VHH 8 | |
55 | 5604 | Hoàng Trung Hiếu | 23/05/1995 | Nghệ An | 235 | 185 | 420 | XB 7 | |
56 | 5605 | Nguyễn Thanh Hiếu | 20/04/1993 | Bắc Ninh | 145 | 230 | 375 | QL 9 | |
57 | 5606 | Thị Hoa | 15/08/1997 | Bình Phước | 145 | 255 | 400 | Ql 14 | |
58 | 5607 | Trần Phương Hoài | 20/03/1996 | Đăk Lăk | 430 | 345 | 775 | XB 9 | |
59 | 5608 | Trần Lê Xuân Hoàng | 18/03/1996 | Tp HCM | 120 | 115 | 235 | QL 13 | |
60 | 5609 | Phạm Tấn Hoàng | 5/1/1997 | Long An | 260 | 270 | 530 | Ql 14 | |
61 | 5610 | Trương Thị Hoanh | 30/07/1995 | Bình Phước | 85 | 175 | 260 | XB 16 | |
62 | 5611 | Nguyễn Thị Hồng | 27/02/1997 | Bình Thuận | 140 | 165 | 305 | QL 14 | |
63 | 5612 | Vũ Thị Hồng | 30/01/1996 | Tuyên Quang | 200 | 320 | 520 | XB 9 | |
64 | 5613 | Dương Minh Hùng | 5/7/1997 | An Giang | 150 | 150 | 300 | DL 10 | |
65 | 5614 | Nguyễn Thị Hương | 12/3/1997 | Quảng Trị | 285 | 310 | 595 | XB 17 | |
66 | 5615 | Chamaléa Thị Hương | 14/02/1996 | Ninh Thuận | 325 | 245 | 570 | QL 9 | |
67 | 5616 | Trần Thị Hương | 9/3/1994 | Đăk Lăk | 100 | 220 | 320 | DL 7 | |
68 | 5617 | Lê Thị Thu Hường | 25/02/1996 | Thái Nguyên | 210 | 320 | 530 | TV 9 | |
69 | 5618 | Đinh Thị Hồng Hường | 20/04/1995 | Quảng Ngãi | 350 | 275 | 625 | VHH 8 | |
70 | 5619 | Phan Thị Hường | 26/05/1996 | Bình Định | 195 | 195 | 390 | TT 3 | |
71 | 5620 | Lê Trần Bá Huy | 17/12/1997 | Tp HCM | 85 | 395 | 480 | QL 14 | |
72 | 5621 | Võ Tấn Khang Huy | 30/09/1997 | Tp HCM | 400 | 475 | 875 | XB 9 | |
73 | 5622 | Võ Mộng Huyền | 16/10/1995 | Vĩnh Long | 225 | 135 | 360 | Ql 14 | |
74 | 5623 | Trần Lâm Khải | 19/12/1994 | An Giang | 260 | 370 | 630 | BT 7 | |
75 | 5624 | Võ Thị Khánh | 10/2/1996 | Nghệ An | 115 | 295 | 410 | DL 9 | |
76 | 5625 | Nguyễn Yến Khương | 24/10/1997 | Phú Yên | 215 | 330 | 545 | XB 9 | |
77 | 5626 | Lê Thị Lài | 7/5/1996 | Phú Yên | 115 | 230 | 345 | Ql 9 | |
78 | 5627 | Đoàn Phạm Phúc Lam | 26/05/1996 | Khánh Hòa | 180 | 210 | 390 | TT 3 | |
79 | 5628 | Hoàng Thị Lan | 2/6/1997 | Thanh Hóa | 50 | 215 | 265 | QL 14 | |
80 | 5629 | Trần Thị Lan | 19/06/1997 | Vĩnh Phúc | 270 | 315 | 585 | Ql 14 | |
81 | 5630 | Kiều Ngọc Lân | 1/1/1996 | Tây Ninh | 110 | 180 | 290 | DL 9 | |
82 | 5631 | Dương Thị Lệ | 26/06/1996 | Phú Yên | 265 | 260 | 525 | VHH 8 | |
83 | 5632 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 21/10/1996 | Bến Tre | 145 | 185 | 330 | BT 8 | |
84 | 5633 | Y Duy Liêng | 19/11/1991 | Đăk Lăk | 110 | 175 | 285 | DT 7 | |
85 | 5634 | Đinh Thị Diệu Linh | 17/08/1997 | Tp HCM | 260 | 260 | 520 | QL 10 | |
86 | 5635 | Lê Thùy Linh | 28/06/1996 | Thanh Hóa | 65 | 135 | 200 | QL 9 | |
87 | 5636 | Hồ Thị Phương Loan | 18/12/1995 | Đồng Nai | 145 | 165 | 310 | TT 3 | |
88 | 5637 | Phùng Khánh Loan | 17/08/1995 | Đồng Nai | 170 | 450 | 620 | TTVH 4 | |
89 | 5638 | Trần Nguyễn Ngọc Loan | 20/06/1996 | Tp HCM | 390 | 385 | 775 | VHH 8 | |
90 | 5639 | Nguyễn Mộng Thúy Loan | 7/4/1996 | Bình Định | 210 | 220 | 430 | VHH 8 | |
91 | 5640 | Mai Thị Thúy Loan | 19/09/1996 | Bến Tre | 255 | 195 | 450 | QL 9 | |
92 | 5641 | Lê Tấn Lộc | 23/08/1996 | Tp HCM | 215 | 145 | 360 | TV 20 | |
93 | 5642 | Lê Thị Bích Ly | 10/1/1996 | Lâm Đồng | 325 | 360 | 685 | DL 10 | |
94 | 5643 | Võ Thị Trúc Ly | 20/04/1995 | Bình Định | 160 | 130 | 290 | QL 8 | |
95 | 5644 | Võ Ái Trúc Ly | 10/11/1994 | Quảng Ngãi | 130 | 220 | 350 | DL 8 | |
96 | 5645 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2/5/1990 | Quảng Ngãi | 190 | 220 | 410 | QL 13 | |
97 | 5646 | Lương Ngọc Mãi | 5/10/1994 | Long An | 190 | 230 | 420 | DL 7 | |
98 | 5647 | Nguyễn Thị Đào Mận | 8/4/1997 | Bình Phước | 70 | 215 | 285 | XB 17 | |
99 | 5648 | Võ Thị Trà Mi | 15/01/1997 | Quảng Ngãi | 410 | 340 | 750 | XB 9 | |
100 | 5649 | Tôn Nữ Nhật Minh | 24/12/1995 | Tp HCM | 65 | 170 | 235 | QL 13 | |
101 | 5650 | Đoàn Lê Minh | 21/04/1996 | An Giang | 25 | 140 | 165 | QL 14 | |
102 | 5651 | Trần Quốc Nhật Minh | 28/05/1997 | Bình Định | 125 | 120 | 245 | DL 10 | |
103 | 5652 | Trần Thị Mừng | 9/2/1993 | Bến Tre | 125 | 160 | 285 | Ql 9 | |
104 | 5653 | Trần Thị Thảo My | 5/8/1996 | Lâm Đồng | 310 | 310 | 620 | TT 3 | |
105 | 5654 | Nguyễn Thị Tuyết My | 12/1/1995 | Bình Thuận | 350 | 380 | 730 | TV 9 | |
106 | 5655 | Lê Thảo My | 20/02/1996 | Đăk Lăk | 125 | 215 | 340 | XB 9 | |
107 | 5656 | Trần Hoàng Mỹ | 29/01/1996 | Đồng Tháp | 220 | 230 | 450 | TT 3 | |
108 | 5657 | Võ Thanh Ngân | 4/2/1997 | Bến Tre | 220 | 315 | 535 | DL 10 | |
109 | 5658 | Lê Thị Ngân | 7/11/1997 | Hà Tĩnh | 385 | 190 | 575 | QL 14 | |
110 | 5659 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/8/1995 | Hà Tĩnh | 125 | 140 | 265 | TV 9 | |
111 | 5660 | Nguyễn Thị Ngân | 5/8/1996 | Bình Định | 290 | 230 | 520 | VHH 8 | |
112 | 5661 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4/6/1996 | Phú Yên | 230 | 120 | 350 | VHH 8 | |
113 | 5662 | Trần Thị Thu Ngân | 10/8/1996 | Phú Yên | 175 | 175 | 350 | TT 3 | |
114 | 5663 | Phạm Thị Thanh Ngân | 3/8/1996 | Vĩnh Long | 170 | 110 | 280 | TT 3 | |
115 | 5664 | Lữ Trung Nghĩa | 4/10/1996 | Long An | 150 | 165 | 315 | QL 9 | |
116 | 5665 | Nguyễn Văn Nghĩa | 2/3/1993 | Bình Định | 95 | 130 | 225 | PH 6 | |
117 | 5666 | Lê Hòa Nghĩa | 23/08/1994 | Tây Ninh | 115 | 170 | 285 | QL 9 | |
118 | 5667 | Nguyễn Trần Trung Nghĩa | 25/02/1997 | Tp HCM | 190 | 220 | 410 | DL 10 | |
119 | 5668 | Tống Đại Nghĩa | 11/7/1996 | Tây Ninh | 200 | 210 | 410 | QL 9 | |
120 | 5669 | Danh Thị Khánh Ngọc | 6/6/1997 | Kiên Giang | 140 | 240 | 380 | DT 8 | |
121 | 5670 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 17/02/1996 | Bến Tre | 265 | 370 | 635 | TV 9 | |
122 | 5671 | Nguyễn Dương Hồng Ngọc | 2/10/1996 | Quảng Ngãi | 225 | 260 | 485 | DL 9 | |
123 | 5672 | Võ Nguyễn Hồng Ngọc | 18/05/1994 | Ninh Thuận | 335 | 360 | 695 | PH 6 | |
124 | 5673 | Vũ Ngô Hồng Ngọc | 12/6/1996 | Tp HCM | 300 | 230 | 530 | VHH 8 | |
125 | 5674 | Ngô Minh Ngọc | 22/07/1997 | Đăk Lăk | 140 | 210 | 350 | TV 20 | |
126 | 5675 | Nguyễn Văn Ngọc | 30/07/1994 | Thanh Hóa | 125 | 270 | 395 | QL 9 | |
127 | 5676 | Nguyễn Thị Bích Nguyên | 10/4/1997 | Đăk Lăk | 115 | 185 | 300 | QL 10 | |
128 | 5677 | Phan Thị Thảo Nguyên | 27/07/1994 | Bình Thuận | 350 | 360 | 710 | VHH 6 | |
129 | 5678 | Sơn Tài Nguyên | 26/01/1994 | Bạc Liêu | 370 | 380 | 750 | DT 7 | |
130 | 5679 | Tôn Nữ Thị Phương Nhã | 21/06/1994 | Cà Mau | 140 | 165 | 305 | VHH 6 | |
131 | 5680 | Nguyễn Tài Nhân | 7/9/1995 | Bến Tre | 195 | 215 | 410 | BT 7 | |
132 | 5681 | Nguyễn Thiên Nhi | 22/02/1995 | Cần Thơ | 175 | 195 | 370 | VHH 8 | |
133 | 5682 | Trương Thị Nhi | 10/10/1997 | Bình Định | 120 | 185 | 305 | QL 14 | |
134 | 5683 | Phạm Thị Quỳnh Như | 1/1/1995 | Tp HCM | 70 | 185 | 255 | Ql 8 | |
135 | 5684 | Võ Thị Quỳnh Như | 20/06/1993 | Đồng Tháp | 300 | 345 | 645 | DL 6 | |
136 | 5685 | Hồ Thị Hồng Nhung | 25/02/1994 | Tây Ninh | 255 | 195 | 450 | QL 8 | |
137 | 5686 | Điểu Thị Nhung | 5/8/1994 | Bình Phước | 80 | 130 | 210 | TV 20 | |
138 | 5687 | Lê Thị Minh Nhựt | 22/05/1997 | Đồng Tháp | 230 | 270 | 500 | DL 10 | |
139 | 5688 | Huỳnh Văn Nin | 23/04/1994 | Quảng Nam | 360 | 195 | 555 | QL 9 | |
140 | 5689 | Đinh Thị Xuân Nương | 10/3/1995 | Quảng Ngãi | 370 | 200 | 570 | XB 7 | |
141 | 5690 | Võ Quốc Phong | 15/09/1997 | Gia Lai | 130 | 185 | 315 | QL 14 | |
142 | 5691 | Nguyễn Văn Phúc | 10/1/1995 | Vĩnh Long | 145 | 135 | 280 | TT 3 | |
143 | 5692 | Nguyễn Hoàng Phúc | 26/11/1994 | Trà Vinh | 110 | 295 | 405 | VHH 6 | |
144 | 5693 | Mai Thị Phửng | 7/5/1996 | Cà Mau | 395 | 255 |